1. First Stand

    sự kiện TOÀN CẦU

  2. MSI

    sự kiện TOÀN CẦU

  3. CKTG

    sự kiện TOÀN CẦU

Global Power Rankings

Global Power Rankings là gì?
Đây là bậc xếp hạng sức mạnh các đội tuyển trong giải đấu Bậc 1. Bậc này được tính toán dựa trên sự kết hợp giữa các điểm số sau:
Điểm Kết Quả Trận Đấu Của Đội
Sức Mạnh Của Đối ThủSự khác biệt về Điểm Sức Mạnh
Biên độ Chiến thắngThắng trận / Bại trận
Thông Tin Thi ĐấuVí dụ: Vòng Playoff CKTG > Mùa Giải Thông Thường
Điểm Sức Mạnh Khu Vực
LCK: 1873
LPL: 1826
LEC: 1542
LCS: 1486
PCS: 863
VCS: 839
CBLOL: 634
LLA: 583
Dựa trên Kết Quả Vòng Đấu Quốc Tế
Thông Tin Thêm
Tiêu Điểm {tên giải đấu}
Đã cập nhật: 6:49 CH 2/11/24
Thứ Hạng#
Đội tuyểnĐội tuyển
Điểm Sức MạnhTỉ số
Thắng / BạiT - B
Các Sự Kiện Quốc TếCác Sự Kiện Quốc Tế
1

BILIBILI GAMING DREAMSMART

BLG

LPL

1641 đ
41-8(,837)
2

T1

T1

LCK

1619 đ
42-18(,700)
3

Gen.G Esports

GEN

LCK

1607 đ
47-4(,922)
4

Hanwha Life Esports

HLE

LCK

1564 đ
37-12(,755)
5

TOPESPORTS

TES

LPL

1509 đ
35-13(,729)
6

G2 Esports

G2

LEC

1472 đ
40-14(,741)
7

Beijing JDG Intel Esports

JDG

LPL

1440 đ
26-11(,703)
8

WeiboGaming Faw Audi

WBG

LPL

1436 đ
26-23(,531)
9

Dplus KIA

DK

LCK

1427 đ
27-21(,563)
10

FlyQuest

FLY

LTA North

1420 đ
25-13(,658)
11

Suzhou LNG Ninebot Esports

LNG

LPL

1417 đ
23-15(,605)
12

kt Rolster

KT

LCK

1395 đ
21-19(,525)
13

SHENZHEN NINJAS IN PYJAMAS

NIP

LPL

1376 đ
20-21(,488)
14

Team Liquid

TL

LTA North

1372 đ
23-14(,622)
15

Fnatic

FNC

LEC

1365 đ
31-22(,585)
16

Anyone's Legend

AL

LPL

1352 đ
17-17(,500)
17

Team BDS

BDS

LEC

1335 đ
28-15(,651)
18

Talon

TLN

LCP

1327 đ
28-11(,718)
19

FunPlus Phoenix

FPX

LPL

1320 đ
18-15(,545)
20

Xi'an Team WE

WE

LPL

1309 đ
13-18(,419)
21

Cloud9 Kia

C9

LTA North

1307 đ
15-11(,577)
22

Hangzhou LGD Gaming

LGD

LPL

1306 đ
13-19(,406)
23

Oh My God

OMG

LPL

1298 đ
14-17(,452)
24

DN FREECS

DNF

LCK

1295 đ
14-23(,378)
25

THUNDERTALKGAMING

TT

LPL

1291 đ
13-18(,419)
26

Movistar KOI

MKOI

LEC

1285 đ
21-27(,438)
27

BNK FEARX

BFX

LCK

1283 đ
14-24(,368)
28

GAM Esports

GAM

LCP

1281 đ
29-11(,725)
29

Invictus Gaming

IG

LPL

1272 đ
14-19(,424)
30

SHANGHAI EDWARD GAMING HYCAN

EDG

LPL

1268 đ
8-21(,276)
31

RARE ATOM

RA

LPL

1260 đ
12-18(,400)
32

100 Thieves

100T

LTA North

1252 đ
18-14(,563)
33

NONGSHIM RED FORCE

NS

LCK

1251 đ
9-27(,250)
33

Karmine Corp

KC

LEC

1251 đ
10-21(,323)
35

SK Gaming

SK

LEC

1244 đ
19-18(,514)
35

Royal Never Give Up

RNG

LPL

1244 đ
7-22(,241)
37

NRG Kia

NRG

LCS

1236 đ
8-17(,320)
37

Team Vitality

VIT

LEC

1236 đ
15-20(,429)
39

Team Heretics

TH

LEC

1220 đ
14-20(,412)
40

GIANTX

GX

LEC

1218 đ
12-23(,343)
41

Shopify Rebellion

SR

LTA North

1216 đ
6-15(,286)
42

Ultra Prime

UP

LPL

1208 đ
7-24(,226)
43

Dignitas

DIG

LTA North

1206 đ
11-15(,423)
44

DRX

DRX

LCK

1203 đ
7-29(,194)
45

Rogue

RGE

LEC

1194 đ
7-22(,241)
46

CTBC Flying Oyster

CFO

LCP

1193 đ
18-10(,643)
47

FRANK Esports

FAK

PCS

1189 đ
22-12(,647)
48

MGN Vikings Esports

MVKE

LCP

1187 đ
22-11(,667)
49

Movistar R7

R7

LLA

1181 đ
20-12(,625)
50

paiN Gaming

PAIN

LTA South

1175 đ
33-17(,660)
51

OKSavingsBank BRION

BRO

LCK

1171 đ
5-31(,139)
52

Immortals Progressive

IMT

LCS

1162 đ
5-16(,238)
53

Fukuoka SoftBank HAWKS gaming

SHG

LCP

1151 đ
5-6(,455)
53

Deep Cross Gaming

DCG

PCS

1151 đ
16-13(,552)
55

Saigon Secret

TS

VCS

1147 đ
19-10(,655)
56

LOUD

LOUD

LTA South

1144 đ
27-18(,600)
57

TEAM WHALES

TW

LCP

1141 đ
14-16(,467)
58

Estral Esports

EST

LLA

1137 đ
17-13(,567)
59

Ground Zero Gaming

GZ

PCS

1130 đ
3-4(,429)
60

QT DIG

QTD

LJL

1129 đ
0-2(,000)
61

RED Kalunga

RED

LTA South

1128 đ
27-17(,614)
62

J Team

JT

PCS

1121 đ
10-15(,400)
63

Vivo Keyd Stars

VKS

LTA South

1120 đ
32-12(,727)
64

DetonatioN FocusMe

DFM

LCP

1110 đ
4-4(,500)
65

Isurus

ISG

LLA

1101 đ
15-13(,536)
66

Team Bliss

TB

PCS

1100 đ
1-2(,333)
67

CERBERUS ESPORTS

CES

VCS

1089 đ
7-17(,292)
68

TP.HCM Team Flash

TF

VCS

1081 đ
8-17(,320)
69

FURIA

FUR

LTA South

1078 đ
16-25(,390)
70

INFINITY

INF

LRN

1069 đ
7-20(,259)
71

Fluxo W7M

FXW7

LTA South

1068 đ
16-23(,410)
71

HELLPIGS

HPS

PCS

1068 đ
3-16(,158)
73

MGN Blue Esports

MBE

VCS

1065 đ
8-16(,333)
74

West Point Esports

WP

PCS

1057 đ
2-19(,095)
75

INTZ

ITZ

CBLOL

1055 đ
11-25(,306)
76

LOS

LOS

Circuito Desafiante

1048 đ
11-27(,289)
77

KaBuM!

KBM

CBLOL

1046 đ
19-20(,487)
78

LEVIATÁN

LEV

LTA South

1027 đ
7-17(,292)
79

Six Karma

6K

LLA

1024 đ
3-20(,130)
79

Liberty

LBR

CBLOL

1024 đ
12-24(,333)

Global Power Rankings là gì?
Đây là bậc xếp hạng sức mạnh các đội tuyển trong giải đấu Bậc 1. Bậc này được tính toán dựa trên sự kết hợp giữa các điểm số sau:
Điểm Kết Quả Trận Đấu Của Đội
Sức Mạnh Của Đối ThủSự khác biệt về Điểm Sức Mạnh
Biên độ Chiến thắngThắng trận / Bại trận
Thông Tin Thi ĐấuVí dụ: Vòng Playoff CKTG > Mùa Giải Thông Thường
Điểm Sức Mạnh Khu Vực
LCK: 1873
LPL: 1826
LEC: 1542
LCS: 1486
PCS: 863
VCS: 839
CBLOL: 634
LLA: 583
Dựa trên Kết Quả Vòng Đấu Quốc Tế
Thông Tin Thêm
Riot Games
League of Legends

© năm 2025 bởi Riot Games. Đã đăng ký bản quyền.