Global Power Rankings

Global Power Rankings là gì?
Đây là bậc xếp hạng sức mạnh các đội tuyển trong giải đấu Bậc 1. Bậc này được tính toán dựa trên sự kết hợp giữa các điểm số sau:
Điểm Kết Quả Trận Đấu Của Đội
Sức Mạnh Của Đối ThủSự khác biệt về Điểm Sức Mạnh
Biên độ Chiến thắngThắng trận / Bại trận
Thông Tin Thi ĐấuVí dụ: Vòng Playoff CKTG > Mùa Giải Thông Thường
Điểm Sức Mạnh Khu Vực
LCK: 1755
LPL: 1604
LTA North: 1451
LEC: 1341
LCP: 1294
LTA South: 760
Dựa trên Kết Quả Vòng Đấu Quốc Tế
Thông Tin Thêm
Tiêu Điểm {tên giải đấu}
Đã cập nhật: 6:00 SA 27/7/25
Thứ Hạng#
Đội tuyểnĐội tuyển
Điểm Sức MạnhTỉ số
Thắng / BạiT - B
Các Sự Kiện Quốc TếCác Sự Kiện Quốc Tế
1

Gen.G Esports

GEN

LCK

1615 đ
29-5(,853)
-
2

T1

T1

LCK

1572 đ
22-11(,667)
-
3

Anyone's Legend

AL

LPL

1556 đ
30-10(,750)
-
4

Hanwha Life Esports

HLE

LCK

1552 đ
29-9(,763)
-
5

BILIBILI GAMING DREAMSMART

BLG

LPL

1494 đ
29-13(,690)
-
6

FlyQuest

FLY

LTA North

1467 đ
19-5(,792)
-
7

TOPESPORTS

TES

LPL

1429 đ
33-10(,767)
-
8

CTBC Flying Oyster

CFO

LCP

1425 đ
23-5(,821)
-
9

kt Rolster

KT

LCK

1394 đ
17-13(,567)
-
10

Cloud9 Kia

C9

LTA North

1380 đ
15-6(,714)
-
11

PSG Talon

PSG

LCP

1378 đ
15-8(,652)
-
12

Dplus KIA

DK

LCK

1370 đ
17-13(,567)
-
13

G2 Esports

G2

LEC

1363 đ
18-12(,600)
-
14

Invictus Gaming

IG

LPL

1362 đ
24-13(,649)
-
15

WeiboGaming Faw Audi

WBG

LPL

1359 đ
18-17(,514)
-
16

Beijing JDG Intel Esports

JDG

LPL

1358 đ
21-13(,618)
-
17

GAM Esports

GAM

LCP

1352 đ
12-13(,480)
-
18

Karmine Corp

KC

LEC

1346 đ
22-11(,667)
-
19

Team Liquid

TL

LTA North

1342 đ
14-11(,560)
-
20

Movistar KOI

MKOI

LEC

1335 đ
17-11(,607)
-
21

NONGSHIM RED FORCE

NS

LCK

1329 đ
15-16(,484)
-
22

Fnatic

FNC

LEC

1323 đ
19-7(,731)
-
23

SHENZHEN NINJAS IN PYJAMAS

NIP

LPL

1314 đ
13-21(,382)
-
24

MGN Vikings Esports

MVKE

LCP

1296 đ
12-8(,600)
-
25

THUNDERTALKGAMING

TT

LPL

1286 đ
12-21(,364)
-
26

Xi'an Team WE

WE

LPL

1285 đ
14-25(,359)
-
27

Suzhou LNG Ninebot Esports

LNG

LPL

1274 đ
3-14(,176)
-
28

Team Secret Whales

TSW

LCP

1266 đ
11-7(,611)
-
29

100 Thieves

100T

LTA North

1260 đ
12-6(,667)
-
30

FunPlus Phoenix

FPX

LPL

1254 đ
11-23(,324)
-
31

Hangzhou LGD Gaming

LGD

LPL

1252 đ
8-11(,421)
-
32

BNK FEARX

BFX

LCK

1247 đ
7-18(,280)
-
33

LYON

LYON

LTA North

1243 đ
4-10(,286)
-
34

OKSavingsBank BRION

BRO

LCK

1241 đ
8-18(,308)
-
35

Team BDS

BDS

LEC

1240 đ
8-13(,381)
-
36

Shopify Rebellion

SR

LTA North

1238 đ
6-12(,333)
-
36

SHANGHAI EDWARD GAMING HYCAN

EDG

LPL

1238 đ
9-10(,474)
-
38

Oh My God

OMG

LPL

1230 đ
3-11(,214)
-
39

DRX

DRX

LCK

1225 đ
9-18(,333)
-
40

Fukuoka SoftBank HAWKS gaming

SHG

LCP

1216 đ
4-12(,250)
-
41

GIANTX

GX

LEC

1206 đ
10-12(,455)
-
42

paiN Gaming

PAIN

LTA South

1202 đ
15-5(,750)
-
42

Disguised

DSG

LTA North

1202 đ
1-13(,071)
-
44

Team Vitality

VIT

LEC

1199 đ
9-12(,429)
-
45

Dignitas

DIG

LTA North

1187 đ
4-11(,267)
-
46

Team Heretics

TH

LEC

1185 đ
8-14(,364)
-
47

Royal Never Give Up

RNG

LPL

1182 đ
4-11(,267)
-
47

DN FREECS

DNF

LCK

1182 đ
2-23(,080)
-
49

Ultra Prime

UP

LPL

1172 đ
6-15(,286)
-
50

FURIA

FUR

LTA South

1169 đ
12-9(,571)
-
51

DetonatioN FocusMe

DFM

LCP

1165 đ
2-13(,133)
-
52

The Chiefs Esports Club

CHF

LCP

1164 đ
0-14(,000)
-
53

SK Gaming

SK

LEC

1156 đ
3-15(,167)
-
54

LOUD

LOUD

LTA South

1154 đ
9-9(,500)
-
55

RED Kalunga

RED

LTA South

1141 đ
6-9(,400)
-
55

Vivo Keyd Stars

VKS

LTA South

1141 đ
8-8(,500)
-
57

Isurus

ISG

LTA South

1140 đ
8-10(,444)
-
58

Rogue

RGE

LEC

1128 đ
3-15(,167)
-
59

Fluxo W7M

FXW7

LTA South

1074 đ
2-12(,143)
-
60

LEVIATÁN

LEV

LTA South

1057 đ
6-10(,375)
-

Global Power Rankings là gì?
Đây là bậc xếp hạng sức mạnh các đội tuyển trong giải đấu Bậc 1. Bậc này được tính toán dựa trên sự kết hợp giữa các điểm số sau:
Điểm Kết Quả Trận Đấu Của Đội
Sức Mạnh Của Đối ThủSự khác biệt về Điểm Sức Mạnh
Biên độ Chiến thắngThắng trận / Bại trận
Thông Tin Thi ĐấuVí dụ: Vòng Playoff CKTG > Mùa Giải Thông Thường
Điểm Sức Mạnh Khu Vực
LCK: 1755
LPL: 1604
LTA North: 1451
LEC: 1341
LCP: 1294
LTA South: 760
Dựa trên Kết Quả Vòng Đấu Quốc Tế
Thông Tin Thêm
Riot Games
League of Legends

© năm 2025 bởi Riot Games. Đã đăng ký bản quyền.