1. First Stand

    sự kiện TOÀN CẦU

  2. MSI

    sự kiện TOÀN CẦU

  3. CKTG

    sự kiện TOÀN CẦU

Global Power Rankings

Global Power Rankings là gì?
Đây là bậc xếp hạng sức mạnh các đội tuyển trong giải đấu Bậc 1. Bậc này được tính toán dựa trên sự kết hợp giữa các điểm số sau:
Điểm Kết Quả Trận Đấu Của Đội
Sức Mạnh Của Đối ThủSự khác biệt về Điểm Sức Mạnh
Biên độ Chiến thắngThắng trận / Bại trận
Thông Tin Thi ĐấuVí dụ: Vòng Playoff CKTG > Mùa Giải Thông Thường
Điểm Sức Mạnh Khu Vực
LCK: 1779
LPL: 1630
LEC: 1451
LTA North: 1394
LCP: 1222
LTA South: 726
Dựa trên Kết Quả Vòng Đấu Quốc Tế
Thông Tin Thêm
Tiêu Điểm {tên giải đấu}
Đã cập nhật: 10:00 CH 19/5/25
Thứ Hạng#
Đội tuyểnĐội tuyển
Điểm Sức MạnhTỉ số
Thắng / BạiT - B
Các Sự Kiện Quốc TếCác Sự Kiện Quốc Tế
1

Gen.G Esports

GEN

LCK

1598 đ
19-4(,826)
-
-
2

Hanwha Life Esports

HLE

LCK

1578 đ
26-4(,867)
-
-
3

BILIBILI GAMING DREAMSMART

BLG

LPL

1523 đ
19-9(,679)
-
-
4

T1

T1

LCK

1513 đ
14-7(,667)
-
-
5

TOPESPORTS

TES

LPL

1485 đ
29-7(,806)
-
-
6

FlyQuest

FLY

LTA North

1404 đ
14-3(,824)
-
-
7

Beijing JDG Intel Esports

JDG

LPL

1401 đ
19-10(,655)
-
-
8

Anyone's Legend

AL

LPL

1400 đ
23-6(,793)
-
-
9

Dplus KIA

DK

LCK

1399 đ
13-9(,591)
-
-
10

WeiboGaming Faw Audi

WBG

LPL

1397 đ
14-13(,519)
-
-
11

G2 Esports

G2

LEC

1396 đ
14-8(,636)
-
-
12

Team Liquid Honda

TL

LTA North

1376 đ
13-9(,591)
-
-
13

Karmine Corp

KC

LEC

1375 đ
20-9(,690)
-
-
13

Talon

TLN

LCP

1375 đ
12-5(,706)
-
-
15

Fnatic

FNC

LEC

1373 đ
18-5(,783)
-
-
16

kt Rolster

KT

LCK

1360 đ
10-10(,500)
-
-
16

CTBC Flying Oyster

CFO

LCP

1360 đ
17-3(,850)
-
-
18

NONGSHIM RED FORCE

NS

LCK

1338 đ
13-12(,520)
-
-
19

Cloud9 Kia

C9

LTA North

1335 đ
12-4(,750)
-
-
20

SHENZHEN NINJAS IN PYJAMAS

NIP

LPL

1328 đ
10-18(,357)
-
-
21

Invictus Gaming

IG

LPL

1327 đ
17-9(,654)
-
-
22

GAM Esports

GAM

LCP

1321 đ
7-9(,438)
-
-
23

Movistar KOI

MKOI

LEC

1313 đ
14-8(,636)
-
-
24

THUNDERTALKGAMING

TT

LPL

1292 đ
9-19(,321)
-
-
25

Suzhou LNG Ninebot Esports

LNG

LPL

1288 đ
3-11(,214)
-
-
26

MGN Vikings Esports

MVKE

LCP

1279 đ
11-6(,647)
-
-
27

100 Thieves

100T

LTA North

1270 đ
12-5(,706)
-
-
28

Team BDS

BDS

LEC

1263 đ
8-13(,381)
-
-
29

Hangzhou LGD Gaming

LGD

LPL

1260 đ
7-9(,438)
-
-
30

Xi'an Team WE

WE

LPL

1257 đ
10-20(,333)
-
-
31

BNK FEARX

BFX

LCK

1253 đ
5-14(,263)
-
-
31

FunPlus Phoenix

FPX

LPL

1253 đ
10-18(,357)
-
-
33

Team Secret Whales

TSW

LCP

1252 đ
9-4(,692)
-
-
34

LYON

LYON

LTA North

1236 đ
4-9(,308)
-
-
35

Oh My God

OMG

LPL

1235 đ
3-11(,214)
-
-
35

SHANGHAI EDWARD GAMING HYCAN

EDG

LPL

1235 đ
6-9(,400)
-
-
37

DRX

DRX

LCK

1229 đ
7-15(,318)
-
-
37

GIANTX

GX

LEC

1229 đ
10-11(,476)
-
-
39

Team Vitality

VIT

LEC

1222 đ
9-12(,429)
-
-
40

OKSavingsBank BRION

BRO

LCK

1211 đ
5-15(,250)
-
-
41

Team Heretics

TH

LEC

1209 đ
8-13(,381)
-
-
42

Fukuoka SoftBank HAWKS gaming

SHG

LCP

1207 đ
3-10(,231)
-
-
43

DN FREECS

DNF

LCK

1206 đ
2-18(,100)
-
-
44

paiN Gaming

PAIN

LTA South

1199 đ
12-4(,750)
-
-
44

Shopify Rebellion

SR

LTA North

1199 đ
4-10(,286)
-
-
46

Disguised

DSG

LTA North

1194 đ
1-12(,077)
-
-
47

Royal Never Give Up

RNG

LPL

1188 đ
4-11(,267)
-
-
48

SK Gaming

SK

LEC

1179 đ
3-15(,167)
-
-
48

Ultra Prime

UP

LPL

1179 đ
6-12(,333)
-
-
50

Dignitas

DIG

LTA North

1173 đ
4-10(,286)
-
-
51

Isurus Estral

IE

LTA South

1160 đ
6-9(,400)
-
-
52

LOUD

LOUD

LTA South

1157 đ
9-7(,563)
-
-
52

DetonatioN FocusMe

DFM

LCP

1157 đ
2-11(,154)
-
-
54

The Chiefs Esports Club

CHF

LCP

1150 đ
0-12(,000)
-
-
54

Rogue

RGE

LEC

1150 đ
3-15(,167)
-
-
56

Vivo Keyd Stars

VKS

LTA South

1147 đ
7-6(,538)
-
-
57

RED Kalunga

RED

LTA South

1140 đ
6-8(,429)
-
-
58

FURIA

FUR

LTA South

1112 đ
8-6(,571)
-
-
59

Fluxo W7M

FXW7

LTA South

1071 đ
2-11(,154)
-
-
60

LEVIATÁN

LEV

LTA South

1052 đ
6-9(,400)
-
-

Global Power Rankings là gì?
Đây là bậc xếp hạng sức mạnh các đội tuyển trong giải đấu Bậc 1. Bậc này được tính toán dựa trên sự kết hợp giữa các điểm số sau:
Điểm Kết Quả Trận Đấu Của Đội
Sức Mạnh Của Đối ThủSự khác biệt về Điểm Sức Mạnh
Biên độ Chiến thắngThắng trận / Bại trận
Thông Tin Thi ĐấuVí dụ: Vòng Playoff CKTG > Mùa Giải Thông Thường
Điểm Sức Mạnh Khu Vực
LCK: 1779
LPL: 1630
LEC: 1451
LTA North: 1394
LCP: 1222
LTA South: 726
Dựa trên Kết Quả Vòng Đấu Quốc Tế
Thông Tin Thêm
Riot Games
League of Legends

© năm 2025 bởi Riot Games. Đã đăng ký bản quyền.