1. First Stand

    sự kiện TOÀN CẦU

  2. MSI

    sự kiện TOÀN CẦU

  3. CKTG

    sự kiện TOÀN CẦU

Global Power Rankings

Global Power Rankings là gì?
Bảng Xếp Hạng Sức Mạnh Toàn Cầu là bậc xếp hạng sức mạnh các đội tuyển trong giải đấu Hạng 1. Bậc này được tính toán dựa trên sự kết hợp giữa các điểm số sau:
Thành Tích Của Đội
Thông Tin Thi ĐấuVí dụ: Vòng Playoff CKTG > Mùa Giải Thông Thường
Thành Tích Gần ĐâyNhững trận đấu gần đây của các đội có mức độ quan trọng cao hơn
Màn Trình Diễn Trong TrậnSố Mạng Hạ Gục, Lượng Vàng & Sự Áp Đảo Trong Trận Đấu
Sức Mạnh Của Đối ThủSự khác biệt về Điểm Sức Mạnh
Điểm Sức Mạnh Khu Vực
LCK: 1738
LPL: 1508
LEC: 1339
LCP: 1338
LTA North: 1305
LTA South: 1054
Dựa trên Kết Quả Vòng Đấu Quốc Tế
Thông Tin Thêm
Đã cập nhật: 02/11/25, 3:00 pm
Thứ Hạng#
Đội tuyểnĐội tuyển
Điểm Sức MạnhTỉ số
Thắng / BạiT - B
Các Sự Kiện Quốc TếCác Sự Kiện Quốc Tế
1

T1

T1

LCK

1657 đ
38-18(,679)
2

Gen.G Esports

GEN

LCK

1631 đ
46-8(,852)
3

kt Rolster

KT

LCK

1601 đ
27-22(,551)
4

Hanwha Life Esports

HLE

LCK

1595 đ
39-17(,696)
5

Anyone's Legend

AL

LPL

1562 đ
44-18(,710)
6

TOPESPORTS

TES

LPL

1505 đ
50-17(,746)
7

CTBC Flying Oyster

CFO

LCP

1492 đ
34-8(,810)
8

BILIBILI GAMING DREAMSMART

BLG

LPL

1491 đ
44-20(,688)
9

FlyQuest

FLY

LTA North

1481 đ
28-8(,778)
10

G2 Esports

G2

LEC

1470 đ
28-14(,667)
11

Dplus KIA

DK

LCK

1396 đ
28-18(,609)
12

Invictus Gaming

IG

LPL

1386 đ
35-19(,648)
13

PSG Talon

PSG

LCP

1371 đ
19-16(,543)
14

Movistar KOI

MKOI

LEC

1366 đ
24-17(,585)
15

Beijing JDG Intel Esports

JDG

LPL

1358 đ
29-24(,547)
16

WeiboGaming Faw Audi

WBG

LPL

1355 đ
24-27(,471)
17

GAM Esports

GAM

LCP

1354 đ
16-18(,471)
18

Cloud9 Kia

C9

LTA North

1343 đ
18-8(,692)
19

Karmine Corp

KC

LEC

1336 đ
26-14(,650)
20

Fnatic

FNC

LEC

1327 đ
24-13(,649)
21

Team Secret Whales

TSW

LCP

1324 đ
18-15(,545)
22

MGN Vikings Esports

MVKE

LCP

1309 đ
17-12(,586)
23

100 Thieves

100T

LTA North

1307 đ
19-14(,576)
23

SHENZHEN NINJAS IN PYJAMAS

NIP

LPL

1307 đ
20-23(,465)
25

BNK FEARX

BFX

LCK

1295 đ
16-23(,410)
26

NONGSHIM RED FORCE

NS

LCK

1289 đ
16-29(,356)
27

Vivo Keyd Stars

VKS

LTA South

1286 đ
15-14(,517)
28

Xi'an Team WE

WE

LPL

1278 đ
17-34(,333)
29

Team Liquid

TL

LTA North

1276 đ
15-15(,500)
30

Suzhou LNG Ninebot Esports

LNG

LPL

1263 đ
5-19(,208)
31

THUNDERTALKGAMING

TT

LPL

1258 đ
12-28(,300)
32

paiN Gaming

PAIN

LTA South

1241 đ
17-9(,654)
33

RED Kalunga

RED

LTA South

1240 đ
13-12(,520)
34

GIANTX

GX

LEC

1239 đ
13-15(,464)
35

Hangzhou LGD Gaming

LGD

LPL

1237 đ
13-15(,464)
36

SHANGHAI EDWARD GAMING HYCAN

EDG

LPL

1234 đ
15-14(,517)
37

FunPlus Phoenix

FPX

LPL

1233 đ
12-35(,255)
38

Shopify Rebellion

SR

LTA North

1232 đ
10-15(,400)
39

OKSavingsBank BRION

BRO

LCK

1223 đ
12-26(,316)
40

DRX

DRX

LCK

1221 đ
13-25(,342)
40

Team Vitality

VIT

LEC

1221 đ
12-15(,444)
40

FURIA

FUR

LTA South

1221 đ
13-12(,520)
43

LOUD

LOUD

LTA South

1220 đ
12-12(,500)
44

LYON

LYON

LTA North

1218 đ
5-12(,294)
44

Oh My God

OMG

LPL

1218 đ
3-11(,214)
46

Fukuoka SoftBank HAWKS gaming

SHG

LCP

1216 đ
7-16(,304)
47

Isurus

ISG

LTA South

1213 đ
9-13(,409)
48

Team BDS

BDS

LEC

1203 đ
9-17(,346)
49

DN FREECS

DNF

LCK

1188 đ
5-31(,139)
50

Disguised

DSG

LTA North

1185 đ
3-15(,167)
51

DetonatioN FocusMe

DFM

LCP

1171 đ
5-17(,227)
52

Royal Never Give Up

RNG

LPL

1168 đ
4-11(,267)
53

Team Heretics

TH

LEC

1164 đ
9-18(,333)
54

Ultra Prime

UP

LPL

1161 đ
9-20(,310)
55

The Chiefs Esports Club

CHF

LCP

1160 đ
0-20(,000)
56

SK Gaming

SK

LEC

1135 đ
4-18(,182)
57

Dignitas

DIG

LTA North

1123 đ
4-15(,211)
58

LEVIATÁN

LEV

LTA South

1122 đ
8-12(,400)
59

Rogue

RGE

LEC

1120 đ
3-15(,167)
60

Fluxo W7M

FXW7

LTA South

1108 đ
2-15(,118)

Global Power Rankings là gì?
Bảng Xếp Hạng Sức Mạnh Toàn Cầu là bậc xếp hạng sức mạnh các đội tuyển trong giải đấu Hạng 1. Bậc này được tính toán dựa trên sự kết hợp giữa các điểm số sau:
Thành Tích Của Đội
Thông Tin Thi ĐấuVí dụ: Vòng Playoff CKTG > Mùa Giải Thông Thường
Thành Tích Gần ĐâyNhững trận đấu gần đây của các đội có mức độ quan trọng cao hơn
Màn Trình Diễn Trong TrậnSố Mạng Hạ Gục, Lượng Vàng & Sự Áp Đảo Trong Trận Đấu
Sức Mạnh Của Đối ThủSự khác biệt về Điểm Sức Mạnh
Điểm Sức Mạnh Khu Vực
LCK: 1738
LPL: 1508
LEC: 1339
LCP: 1338
LTA North: 1305
LTA South: 1054
Dựa trên Kết Quả Vòng Đấu Quốc Tế
Thông Tin Thêm
Riot Games
League of Legends

© năm 2025 bởi Riot Games. Đã đăng ký bản quyền.