Global Power Rankings

Global Power Rankings là gì?
Đây là bậc xếp hạng sức mạnh các đội tuyển trong giải đấu Bậc 1. Bậc này được tính toán dựa trên sự kết hợp giữa các điểm số sau:
Điểm Kết Quả Trận Đấu Của Đội
Sức Mạnh Của Đối ThủSự khác biệt về Điểm Sức Mạnh
Biên độ Chiến thắngThắng trận / Bại trận
Thông Tin Thi ĐấuVí dụ: Vòng Playoff CKTG > Mùa Giải Thông Thường
Điểm Sức Mạnh Khu Vực
LCK: 1784
LPL: 1636
LEC: 1455
LTA North: 1399
LCP: 1208
LTA South: 721
Dựa trên Kết Quả Vòng Đấu Quốc Tế
Thông Tin Thêm
Tiêu Điểm {tên giải đấu}
Đã cập nhật: 02.06.25 ÖS 10:00
Thứ Hạng#
Đội tuyểnĐội tuyển
Điểm Sức MạnhTỉ số
Thắng / BạiT - B
Các Sự Kiện Quốc TếCác Sự Kiện Quốc Tế
1

Gen.G Esports

GEN

LCK

1599 đ
23-4(,852)
-
-
2

Hanwha Life Esports

HLE

LCK

1570 đ
28-6(,824)
-
-
3

BILIBILI GAMING DREAMSMART

BLG

LPL

1553 đ
23-9(,719)
-
-
4

T1

T1

LCK

1488 đ
16-9(,640)
-
-
5

TOPESPORTS

TES

LPL

1462 đ
30-9(,769)
-
-
6

Anyone's Legend

AL

LPL

1412 đ
24-7(,774)
-
-
7

FlyQuest

FLY

LTA North

1409 đ
15-3(,833)
-
-
7

G2 Esports

G2

LEC

1409 đ
16-8(,667)
-
-
9

WeiboGaming Faw Audi

WBG

LPL

1406 đ
16-14(,533)
-
-
10

Beijing JDG Intel Esports

JDG

LPL

1397 đ
20-11(,645)
-
-
11

Dplus KIA

DK

LCK

1396 đ
16-10(,615)
-
-
12

kt Rolster

KT

LCK

1380 đ
13-11(,542)
-
-
12

Karmine Corp

KC

LEC

1380 đ
22-10(,688)
-
-
14

Talon

TLN

LCP

1378 đ
15-6(,714)
-
-
15

CTBC Flying Oyster

CFO

LCP

1365 đ
21-3(,875)
-
-
16

Cloud9 Kia

C9

LTA North

1357 đ
13-4(,765)
-
-
17

Team Liquid

TL

LTA North

1355 đ
14-10(,583)
-
-
18

NONGSHIM RED FORCE

NS

LCK

1350 đ
15-14(,517)
-
-
19

Fnatic

FNC

LEC

1345 đ
19-7(,731)
-
-
20

Invictus Gaming

IG

LPL

1323 đ
19-11(,633)
-
-
21

SHENZHEN NINJAS IN PYJAMAS

NIP

LPL

1322 đ
10-20(,333)
-
-
22

GAM Esports

GAM

LCP

1321 đ
9-10(,474)
-
-
22

Movistar KOI

MKOI

LEC

1321 đ
15-9(,625)
-
-
24

THUNDERTALKGAMING

TT

LPL

1294 đ
10-20(,333)
-
-
25

Suzhou LNG Ninebot Esports

LNG

LPL

1289 đ
3-11(,214)
-
-
26

MGN Vikings Esports

MVKE

LCP

1275 đ
11-8(,579)
-
-
27

Team BDS

BDS

LEC

1262 đ
8-13(,381)
-
-
28

FunPlus Phoenix

FPX

LPL

1260 đ
11-20(,355)
-
-
29

Hangzhou LGD Gaming

LGD

LPL

1258 đ
7-10(,412)
-
-
30

Xi'an Team WE

WE

LPL

1254 đ
12-21(,364)
-
-
31

BNK FEARX

BFX

LCK

1251 đ
6-17(,261)
-
-
32

100 Thieves

100T

LTA North

1249 đ
12-6(,667)
-
-
33

Team Secret Whales

TSW

LCP

1246 đ
10-6(,625)
-
-
34

DRX

DRX

LCK

1238 đ
9-17(,346)
-
-
35

LYON

LYON

LTA North

1237 đ
4-9(,308)
-
-
36

Oh My God

OMG

LPL

1236 đ
3-11(,214)
-
-
37

SHANGHAI EDWARD GAMING HYCAN

EDG

LPL

1234 đ
6-10(,375)
-
-
38

GIANTX

GX

LEC

1229 đ
10-12(,455)
-
-
39

OKSavingsBank BRION

BRO

LCK

1225 đ
6-18(,250)
-
-
40

Team Vitality

VIT

LEC

1222 đ
9-12(,429)
-
-
41

Shopify Rebellion

SR

LTA North

1215 đ
5-11(,313)
-
-
42

Team Heretics

TH

LEC

1208 đ
8-14(,364)
-
-
43

paiN Gaming

PAIN

LTA South

1201 đ
13-4(,765)
-
-
44

Fukuoka SoftBank HAWKS gaming

SHG

LCP

1198 đ
4-12(,250)
-
-
44

DN FREECS

DNF

LCK

1198 đ
2-22(,083)
-
-
46

Disguised

DSG

LTA North

1195 đ
1-12(,077)
-
-
47

Royal Never Give Up

RNG

LPL

1189 đ
4-11(,267)
-
-
48

Ultra Prime

UP

LPL

1180 đ
6-12(,333)
-
-
49

SK Gaming

SK

LEC

1178 đ
3-15(,167)
-
-
50

Dignitas

DIG

LTA North

1177 đ
4-11(,267)
-
-
51

Isurus Estral

IE

LTA South

1166 đ
7-9(,438)
-
-
52

DetonatioN FocusMe

DFM

LCP

1151 đ
2-12(,143)
-
-
52

Rogue

RGE

LEC

1151 đ
3-15(,167)
-
-
54

LOUD

LOUD

LTA South

1147 đ
9-9(,500)
-
-
54

The Chiefs Esports Club

CHF

LCP

1147 đ
0-14(,000)
-
-
56

Vivo Keyd Stars

VKS

LTA South

1142 đ
8-7(,533)
-
-
57

RED Kalunga

RED

LTA South

1133 đ
6-9(,400)
-
-
58

FURIA

FUR

LTA South

1121 đ
9-6(,600)
-
-
59

Fluxo W7M

FXW7

LTA South

1070 đ
2-11(,154)
-
-
60

LEVIATÁN

LEV

LTA South

1051 đ
6-9(,400)
-
-

Global Power Rankings là gì?
Đây là bậc xếp hạng sức mạnh các đội tuyển trong giải đấu Bậc 1. Bậc này được tính toán dựa trên sự kết hợp giữa các điểm số sau:
Điểm Kết Quả Trận Đấu Của Đội
Sức Mạnh Của Đối ThủSự khác biệt về Điểm Sức Mạnh
Biên độ Chiến thắngThắng trận / Bại trận
Thông Tin Thi ĐấuVí dụ: Vòng Playoff CKTG > Mùa Giải Thông Thường
Điểm Sức Mạnh Khu Vực
LCK: 1784
LPL: 1636
LEC: 1455
LTA North: 1399
LCP: 1208
LTA South: 721
Dựa trên Kết Quả Vòng Đấu Quốc Tế
Thông Tin Thêm
Riot Games
League of Legends

© năm 2025 bởi Riot Games. Đã đăng ký bản quyền.